Giá Vàng Hôm Nay – Cập Nhật Liên Tục
Giá vàng luôn biến động theo thị trường tài chính và các yếu tố kinh tế toàn cầu. Dưới đây là cập nhật giá vàng theo thời gian thực để bạn có thể theo dõi và đưa ra quyết định đầu tư hợp lý.
Biểu Đồ Giá Vàng Thế Giới Hôm Nay
Giá vàng hôm nay có gì đáng chú ý?
Thị trường vàng thường bị ảnh hưởng bởi nhiều yếu tố như lạm phát, lãi suất, tình hình chính trị và cung cầu trên thế giới. Nếu bạn là nhà đầu tư hoặc quan tâm đến thị trường vàng, hãy thường xuyên cập nhật giá vàng để có chiến lược phù hợp.
Dự đoán xu hướng giá vàng
Các chuyên gia dự báo giá vàng có thể tiếp tục biến động tùy vào chính sách tài chính của các ngân hàng trung ương và tình hình kinh tế toàn cầu. Nếu bạn đang cân nhắc đầu tư, hãy theo dõi sát sao các tin tức tài chính và phân tích kỹ thuật.
Lời khuyên cho nhà đầu tư
- Luôn theo dõi giá vàng theo thời gian thực.
- Xem xét các yếu tố ảnh hưởng đến giá vàng như lãi suất, lạm phát và biến động tiền tệ.
- Đa dạng hóa danh mục đầu tư để giảm thiểu rủi ro.
Bảng Giá Vàng SJC Trực Tuyến Cập Nhật 09:28 11/03/2025 (ĐVT: ngàn đồng/ lượng)
Khu vực | Loại vàng | Mua vào | Bán ra | Chênh lệch |
---|---|---|---|---|
Hồ Chí Minh | Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 90,600 | 92,600 | 2,000 |
Vàng SJC 5 chỉ | 90,600 | 92,620 | 2,020 | |
Vàng SJC 0.5 chỉ, 1 chỉ, 2 chỉ | 90,600 | 92,630 | 2,030 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 1 chỉ, 2 chỉ, 5 chỉ | 90,600 | 92,500 | 1,900 | |
Vàng nhẫn SJC 99,99 0.5 chỉ, 0.3 chỉ | 90,600 | 92,600 | 2,000 | |
Nữ trang 99,99% | 90,600 | 92,200 | 1,600 | |
Nữ trang 99% | 88,287 | 91,287 | 3,000 | |
Nữ trang 75% | 66,307 | 69,307 | 3,000 | |
Nữ trang 68% | 59,852 | 62,852 | 3,000 | |
Nữ trang 61% | 53,398 | 56,398 | 3,000 | |
Nữ trang 58,3% | 50,908 | 53,908 | 3,000 | |
Nữ trang 41,7% | 35,601 | 38,601 | 3,000 | |
Miền Bắc | Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 90,600 | 92,600 | 2,000 |
Hạ Long | Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 90,600 | 92,600 | 2,000 |
Hải Phòng | Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 90,600 | 92,600 | 2,000 |
Miền Trung | Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 90,600 | 92,600 | 2,000 |
Huế | Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 90,600 | 92,600 | 2,000 |
Quảng Ngãi | Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 90,600 | 92,600 | 2,000 |
Nha Trang | Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 90,600 | 92,600 | 2,000 |
Biên Hòa | Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 90,600 | 92,600 | 2,000 |
Miền Tây | Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 90,600 | 92,600 | 2,000 |
Bạc Liêu | Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 90,600 | 92,600 | 2,000 |
Cà Mau | Vàng SJC 1L, 10L, 1KG | 90,600 | 92,600 | 2,000 |
Hãy ghé thăm blog của chúng tôi thường xuyên để cập nhật giá vàng và tin tức tài chính mới nhất! 🚀